Lớp học / trường học tiếng nhậtLớp tiếng Nhật
Lớp học tiếng Nhật tại Kobe-Tình nguyện viên dạy tiếng Nhật tại Kobe
Higashinada - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
神戸市立住之江公民館 Lớp học tiếng Nhật của hội quán Suminoe |
Người lớn |
18:30-20:30 Thứ 3 hàng tuần |
*Tiền học: Miễn phí *Tiền giáo trình: Tự túc |
〒658-0053 Kobe-shi, Higashi-nada ku, |
Từ ga JR Sumiyoshi đi bộ 10 phút về phía nam. Từ ga Hanshin Sumiyoshi đi về phía đông hết 3 phút. Từ Uozaki về phía Tây hết 8 phút tuyến Rokkoliner |
にほんごひろば岡本 Lớp học tiếng Nhật Nihongo Hiroba Okamoto |
Không giới hạn độ tuổi |
*10:00-20:00 Thứ 4 hàng tuần |
*Phí đăng ký: 2000 yên/ 12 tháng *Tiền giáo trình: Tự túc |
〒658-0016 Kobe-shi, Higashi-nada ku, Motoyamanaka-machi 4-18-22, Nakamachi Kosha Aiko gakuin TEL: 078-453-5931 FAX: 078-453-5941 |
3 phút đi bộ từ ga Sestu-motoyama |
甲南大学 日本語サークル あおぞら Câu lạc bộ tiếng Nhật Aozora Đại học Konan |
Người nước ngoài muốn học tiếng Nhật (học sinh trung học trở lên) |
*Khóa học mùa xuân *Khóa học mùa thu từ tháng 10 đến tháng 12 *17:00-18:30 |
Miễn phí | 〒658-8501 Kobe-shi, Higashi-nada ku,Okamoto 8-9-1, Konan Daigaku Bungakubu (phòng nghiên cứu của Nonoguchi) TEL: 078-435-2334 |
10 phút đi bộ từ ga Sestu motoyama hoặc Hankyu Okamoto |
こうべ子どもにこにこ会 Hội trẻ em Kobe Nikoniko |
Trẻ em |
*16:00-18:00 Thứ 5 hàng tuần Thứ 7 hàng tuần |
*Tiền học: 1600 yên/ tháng *Tiền bảo hiểm: 500 yên/ năm |
〒658-0022 Kobe-shi, Higashi-nada ku, Honjyo-cho 2-5-1, Honjyo Chiiki Fukushi Center TEL: 078-453-7440 FAX: 078-453-7440 |
5 phút đi bộ từ ga JR Konan Yamate hoặc Hanshin Fukae |
東灘日本語教室 Lớp học tiêng Nhật ở Higashi Nada |
Không giới hạn độ tuổi |
13:00-18:00 Hàng ngày, trừ thứ 3 và các ngày lễ |
Tiền học: 100 yên/ buổi 1000 yên/ năm |
〒658-0022 Kobe-shi, Higashi-nada ku, Fukae minami-machi 4-12-20-201, Tabunka Kyosei center TEL: 078-453-7440 FAX: 078-453-7440 |
6 phút đi bộ từ ga Hanshin Fukae |
こころ イレブン 日本語教室 Kokoro Eleven Lớp học tiếng Nhật |
Người nước ngoài đang sinh sống tại Kobe (Du học sinh, Người đi làm, người có nhu cầu,...) |
10:30-12:00、13:30-15:00、15:30-17:00 Thứ 2, 3, 5, 6 7
|
*Tiền học: 1500 yen/ buổi 90 phút *Tiền giáo trình: Tự túc |
〒658-0046 Mạng lưới hỗ trợ Higashi Nada |
Từ ga Hanshin Mikage đi bộ 2 phút về phía Tây bắc. |
Nada - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
神戸学生青年センター Trung tâm thanh niên học sinh Kobe- lớp học tiếng Nhật của quỹ học bổng Rokko |
Không giới hạn độ tuổi |
Học riêng 1 thầy 1 trò 2 tiếng Thứ 2 hàng tuần *9:00-17:00 Thứ 7 hàng tuần |
*Tiền học: 200 yên/ buổi *Tiền giáo trình: Tự túc |
〒657-0064 Kobe-shi, Nada-ku, Yahata-cho 4-9-22, TEL: 078-891-3018 |
2 phút đi bộ từ ga Hankyu Rokko |
地域学習支援ボランティア会 Hội tình nguyện Nada Wakuwaku |
Những người nói tiếng mẹ đẻ là tiếng nước ngoài thuộc độ tuổi tiểu học , trung học, cấp 3 |
10:00-12:00 Thứ 7 hàng tuần |
Miễn phí |
Trung tâm phúc lợi xã hội Rokko Trưởng đại diện : |
*3 phút đi bộ từ ga Hankyu rokko về hướng nam *10 phút đi bộ từ ga JR Rokko michi về hướng bắc |
NPO法人実用日本語教育推進協会(THANK's)
Hiệp hội thúc tiến giáo dục tiếng Nhật thường dụng NPO |
Người nước ngoài muốn nâng cao năng lực hội thoại |
*10:00-12:15 Chủ nhật *10:00-12:20 Thứ 2 *10:00-12:00 Thứ 4 (Mỗi buổi học có 30 phút uống trà) |
Tiền học: 500 yên/buổi |
〒657-0855 Kobe-shi, Nada-ku, Maya kaigandori 2-3 HAT Kobe Nada no hama 2-104 TEL: 078-891-3030 Mail: mail@npo-thanks.jp |
*10 phút đi bộ từ ga JR Nada *8 phút đi bộ từ ga Hanshin Iwaya |
Chuo - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
神戸国際コミュニティセンター Kobe International Community Center |
15 tuổi trở lên và có thể tham gia lớp học suốt 6 tháng |
(ShinNagata) Thứ 2 / 3 / 6 10:00-20:00 (Sannomiya) Thứ 3 / 5 / 7 10:00-20:00 |
Miễn phí |
(ShinNagata) 〒653-0036 Tầng 4 tòa phía Nam, Asta Kunizuka 1 ban kan 5-3-1 Udezuka-cho, Nagata-ku, Kobe TEL:078-742-8705(Sannomiya) Tầng 5 Higashi kan, Sannomiya biru 6-1-12 Gokodori, Chuo-ku, Kobe *Đăng kí nhập học tại ShinNagata WEB |
(ShinNagata) Đi bộ khoảng 6 phút từ ga JR/Chikatetsu ShinNagata (Sannomiya) Từ ga Sannomiya đi bộ khoảng 3 phút |
日本語でこんにちは-カトリック社会活動神戸センター Hãy chào bằng Tiếng Nhật |
Không giới hạn độ tuổi |
*10:30-12:30, Thứ 5 hàng tuần *13:30-15:30 Chủ nhật hàng tuần |
Tiền trà, bánh: 300 yên |
〒650-0004 Kobe-shi, Chuo-ku, Nakayamate-dori 1-28-7 (Nhà thờ Catholic trung tâm Kobe) TEL: 078-271-3248 FAX: 078-271-3280 |
10 phút đi bộ từ ga Sannomiya |
日本語ボランティア Tiếng Nhật tình nguyện |
Người lớn, học sinh tiểu học, trung học và cấp 3 cần được hỗ trợ tiếng Nhật |
①15:30~17:00 Thứ 4 hàng tuần tại Hội quán Fukiai-kominkan, TP Kobe Thứ 4 hàng tuần |
*Tiền học: Miễn phí *Tiền giáo trình: Tự túc |
①Kobe-shi, Chuo-ku, Masago-dori 2-1-1 TEL: 090-3927-0964 (Có thể trả lời điện thoại bằng tiếng Trung Quốc.) |
15 phút đi bộ từ ga Sannomiya
5 phút đi bộ từ ga Sannomiya |
兵庫県国際交流協会 Hiệp hội giao lưu quốc tế Hyogo |
Người nước ngoài sống tại tỉnh Hyogo (người lớn) |
①Lớp học tiếng Nhật cho công dân người nước ngoài.
|
①*Tiền học: 2000 yên *Tiền giáo trình: Tự túc
②Tiền học: 4000 yên |
〒651-0073 Kobe-shi, Chuo-ku, Wakihama Kaigan-dori 1-5-1,Kokusai kenko kaihatsu center 3F TEL: 078-230-3261 FAX: 078-230-3280 MAIL: nihongo@net.hyogo-ip.or.jp |
*12 phút đi bộ từ ga JR Nada về phía nam, *7 phút đi bộ từ ga Hanshin Iwaya |
日本語教室 だんらん Lớp học tiếng Nhật Đanran |
Không giới hạn độ tuổi |
19:00-20:00 Thứ 2,4 hàng tuần |
Miễn phí |
〒650-0002 Tiết học được tiến hành online. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ trên trang chủ dưới đây. |
15 phút đi bộ từ ga Sannomiya |
関西ブラジル人コミュニティ Cộng đồng người Brazil vùng Kansai |
Trẻ em người Brazil sinh sống tại vùng Kansai |
13:00-17:00 Thứ 7 mỗi tuần |
Tiền học: 1500 yên/ tháng |
〒650-0003 |
17 phút đi bộ từ ga Sannomiya |
Kita-ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
北神日本語教室 Lớp học tiếng Nhật Hokushin |
Học sinh cấp 2 trở lên | Thứ 4 hàng tuần 18:30-20:00 |
Mỗi tháng ※Người không thể tham gia trên 3 buổi 1 tháng có thể trả 500 yên cho mỗi lần đến học |
〒651-1302 Kobe-shi, Kita-ku, Fujiwaradainaka-machi, 1-3-1 Trung tâm văn hóa quận Hokushin TEL: 080-5331-8987 (chỉ nói tiếng Nhật) |
Kobe Dentesu ga Okaba Đi bộ 5 phút |
Nagata - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
神戸国際コミュニティセンター Kobe International Community Center |
15 tuổi trở lên và có thể tham gia lớp học suốt 6 tháng |
(ShinNagata) Thứ 2 / 3 / 6 10:00-20:00 (Sannomiya) Thứ 3 / 5 / 7 10:00-20:00 |
Miễn phí |
(ShinNagata) 〒653-0036 Tầng 4 tòa phía Nam, Asta Kunizuka 1 ban kan 5-3-1 Udezuka-cho, Nagata-ku, Kobe TEL:078-742-8705(Sannomiya) Tầng 5 Higashi kan, Sannomiya biru 6-1-12 Gokodori, Chuo-ku, Kobe *Đăng kí nhập học tại ShinNagata WEB |
(ShinNagata) Đi bộ khoảng 6 phút từ ga JR/Chikatetsu ShinNagata (Sannomiya) Từ ga Sannomiya đi bộ khoảng 3 phút |
KFC Lớp tiếng Nhật của trung tâm trợ giúp người nước ngoài định cư tại Kobe |
Trẻ em |
*Học sinh tiểu học: 16:00-18:00 thứ 4, 5 hàng tuần *Học sinh trung học cơ sở: |
Tiền học: 1000 -2000 Yen/ tháng |
〒653-0038 Kobe-shi,Nagata-ku, Wakamatsu-cho, 4-4-10 |
Đi bộ từ ga JR Shin Nagata hết 3 phút |
KFC Lớp tiếng Nhật của trung tâm trợ giúp người nước ngoài định cư tại Kobe |
Người lớn |
*10:15-12:15 Thứ 4, 5, chủ nhật hàng tuần *18:15-20:15 Thứ 5, thứ 7 hàng tuần |
Tiền học: 1500 Yen/ tháng |
Futaba Kokusai Plaza 〒653-0042 Kobe-shi,Nagata-ku, Futaba-cho, 7-1-18 Futaba gakkusha 1-5 TEL: 078-747-0280 MAIL: fic@tbz.t-com.ne.jp WEB |
Ga Komagabayashi tuyến Subway Kaigan, Ga JR Shin-nagata |
番町よみかき教室 문해(ムネ) Lớp đọc-viết Bancho 문해(Mune) |
Những người muốn học và nâng cao kỹ năng đọc viết tiếng Nhật |
Thứ 7 18:00-20:00 |
Học miễn phí |
Người phụ trách Ban tiếp công dân cộng đồng Nagata thành phố Kobe: 洪(Hong) 〒653-0834 Kobe-shi, Nagata-ku, Kawanishidori, Địa chỉ: 4-102-1 TEL: 090-3727-9227 Mail |
Ga Kosoku Nagata Ga tàu điện ngầm thành phố Nagata
|
Suma - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
南須磨公民館 Lớp học đọc viết tiếng Nhật ở Minami Suma kominkan |
Người lớn |
Thứ 7 |
Miễn phí | 〒654-0038 Kobe-shi, Suma-ku, Aoba-cho 2-2-3 TEL: 078-735-2770 FAX: 078-735-2782 |
5 phút đi bộ từ ga JR Takatori |
Nishi - ku
Tên | Đối tượng | Ngày giờ | Lệ phí | Thông tin liên lạc | Ga gần nhất |
---|---|---|---|---|---|
神戸市外国語大学 神戸中国帰国者日本語教育ボランティア協会 Hội giúp đỡ học tiếng Nhật của trường Đại học ngoại ngữ Kobe Hiệp hội giảng dạy tiếng Nhật tình nguyện dành cho những người Nhật trở về từ Trung Quốc ở Kobe |
Chủ yếu là người trở về từ Trung Quốc và con cháu thế hệ 2, 3 của họ Những người gặp khó khăn trong việc học tiếng Nhật |
13:15-15:15 Thứ 2, 4, 6 |
*Phí tham gia: Miễn phí cho những người về nước, những người khác 1000 yên.
*Tiền giáo trình: tự túc
|
〒651-2103 |
1 phút đi bộ từ Ga Gakuen Toshi tàu điện ngầm |
Việc phiên dịch được tiến hành dựa trên thông tin xác thực vào thời điểm tháng 4 năm 2016. Sau này, có thể sẽ có sự hình thành hệ thống mới hoặc có sự thay đổi hệ thống vì vậy xin quý vị chú ý. Trang web theo đường link do người thiết kế chịu trách nhiệm vận hành, thành phố Kobe hoàn toàn không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các trang web đó.